Trường : Trường Tiểu học, THCS và THPT Đức Trí
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 1A1 1A2 1A3 1A4 1A5 2B1 2B2 2B3 2B4 2B5 3C1 3C2 3C3 3C4 3C5 3C6 3C7 4D1 4D2 4D3 4D4 4D5 5E1 5E2 5E3 5E4 5E5 5E6 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 7B1 7B2 7B3 7B4 7B5 8C1 8C2 8C3 8C4 8C5 9D1 9D2 9D3 9D4 10A1 10A2 10A3 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6
T.2 1     T.Anh - Kiều   T.Anh - ĐHPThanh         T.Anh - NTYLy Nhạc - Xuân T.Anh - ĐTNHằng         T.Anh - L.Thảo       T.Anh - Bích   Tin - C.MThu T.Anh - Phương   T.Anh - TNLNgọc T.Anh - Tuyền   KHTN - HHương LS&ĐL - NGHuy Toán - T.Thành(TG) GDCD - C.Thu Hằng(TG) T.Anh - TTâm KHTN - THKAnh Toán - T.Thìn T.Anh - Tình Văn - A.Tuyết Toán - Vy Sinh - NTLinh Toán - TYến T.Anh - Nhi T.Anh - NQuỳnh C.nghệ - Thầy Tho(TG) Văn - Thúy Địa - HNguyên Hóa - GV Mới Lí - T.Quỳnh Sinh - NTKLinh Toán - T.Huỳnh T.Anh - NTMLinh T.Anh - N.Anh Toán - Sơn Sử - Khởi Lí - LHAQuí Toán - T.Út Hóa - Tiền Sử - GTLHương KTPL - Sa Văn - Nhàn Tin - Hiếu Địa - Soa
2     T.Anh - Kiều   T.Anh - ĐHPThanh     Nhạc - Xuân   T.Anh - NTYLy   T.Anh - ĐTNHằng         T.Anh - L.Thảo Tin - C.MThu     T.Anh - Bích     T.Anh - Phương   T.Anh - TNLNgọc T.Anh - Tuyền   C.nghệ - T.Quỳnh LS&ĐL - NGHuy Văn - A.Tuyết T.Anh - PTTThành KHTN - Tiền LS&ĐL - Lam Toán - T.Thìn T.Anh - Tình KHTN - HHương Toán - Vy T.Anh - Nhi Toán - TYến GDCD - C.Thu Hằng(TG) T.Anh - NQuỳnh Văn - Liên Văn - Thúy C.nghệ - Thầy Tho(TG) T.Anh - K.Thanh Văn - Huyền Sinh - NTKLinh Toán - T.Huỳnh T.Anh - NTMLinh Lí - HOanh Toán - Sơn T.Anh - N.Anh Lí - LHAQuí Toán - T.Út Sử - GTLHương Toán - HVThảo KTPL - Sa T.Anh - HĐNLinh Tin - Hiếu Địa - Soa
3                           Nhạc - Xuân                             Văn - C.MChâu C.nghệ - T.Quỳnh Văn - A.Tuyết T.Anh - PTTThành KHTN - Tiền Toán - T.Thìn LS&ĐL - Lam KHTN - THKAnh KHTN - HHương GDCD - Sa T.Anh - Nhi GDCD - C.Thu Hằng(TG) Hóa - GV Mới Địa - HNguyên Văn - Liên Sử - NGHuy C.nghệ - Thầy Tho(TG) T.Anh - K.Thanh Văn - Huyền Toán - NTHằng Địa - Chi Văn - Hải Lí - HOanh Sử - Khởi T.Anh - N.Anh Toán - T.Út T.Anh - Thương Sinh - NTKLinh Toán - HVThảo Lí - Chí T.Anh - HĐNLinh Văn - Nhàn T.Anh - Sương
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          
T.3 1   Nhạc - Xuân           Mĩ thuật - C.Huyền(TG)   T.Anh - NTYLy GDTC - Ấn       T.Anh - L.Thảo   Anh2 - Sharmaine   T.Anh - Bích     T.Anh - ĐHPThanh T.Anh - Tuyền Mĩ thuật - Hiền T.Anh - TNLNgọc Tin - C.MThu     GDTC - Huệ T.Anh - K.Thanh Tin - T.Trung(TG) C.nghệ - HHương Nhạc - HĐBNgân T.Anh - Tình Toán - T.Thìn C.nghệ - NTLinh GDTC - VLinh LS&ĐL - Lam Sử - NGHuy Địa - HNguyên Toán - T.Mão(TG) Mĩ thuật - Cô Nhanh(TG) GDTC - Thái GDTC - Nam Anh2 - Angel Lí - T.Quỳnh Hóa - GV Mới Sinh - NTKLinh Toán - T.Huỳnh Lí - LHAQuí Toán - Sơn Lí - HOanh Địa - Chi Sử - Khởi KTPL - Sa T.Anh - MAnh Lí - Chí GDTC - Chương Toán - HVThảo Toán - Quý Sử - GTLHương
2 Nhạc - Xuân Mĩ thuật - C.Huyền(TG)               T.Anh - NTYLy Anh2 - Sharmaine       T.Anh - L.Thảo     GDTC - Huệ T.Anh - Bích Tin - C.MThu   T.Anh - ĐHPThanh T.Anh - Tuyền GDTC - Nam T.Anh - TNLNgọc GDTC - Ấn     KHTN - HHương T.Anh - K.Thanh KHTN - Tiền T.Anh - PTTThành T.Anh - TTâm GDTC - VLinh T.Anh - NTMLinh T.Anh - Tình LS&ĐL - Lam Toán - Vy Toán - T.Mão(TG) T.Anh - NQuỳnh GDTC - Thái Sinh - NTLinh Mĩ thuật - Cô Nhanh(TG) Địa - HNguyên Lí - T.Quỳnh Toán - T.Huỳnh Toán - TYến Toán - NTHằng Tin - Hiếu Lí - LHAQuí Toán - Sơn T.Anh - Thương Toán - HVThảo Sử - Khởi Anh2 - Angel T.Anh - MAnh Lí - Chí GDTC - Chương T.Anh - HĐNLinh Lí - HOanh Sử - GTLHương
3 Mĩ thuật - C.Huyền(TG)   Nhạc - Xuân                 Anh2 - Sharmaine                                 KHTN - HHương Mĩ thuật - Cô Nhanh(TG) KHTN - Tiền T.Anh - PTTThành T.Anh - TTâm KHTN - THKAnh T.Anh - NTMLinh T.Anh - Tình LS&ĐL - Lam Toán - Vy Toán - T.Mão(TG) T.Anh - NQuỳnh Sử - NGHuy Sinh - NTLinh Hóa - GV Mới Địa - HNguyên Lí - T.Quỳnh Toán - T.Huỳnh Toán - TYến Toán - NTHằng Lí - LHAQuí Anh2 - Angel Sinh - NTKLinh T.Anh - Thương Toán - HVThảo Địa - Chi Sử - Khởi Toán - Quý Sử - GTLHương Toán - T.Út T.Anh - HĐNLinh Lí - HOanh Lí - Chí
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          
T.4 1         GDTC - Chương T.Anh - TTâm T.Anh - ĐTNHằng           GDTC - Ấn Tin - C.MThu       T.Anh - L.Thảo       T.Anh - ĐHPThanh     T.Anh - TNLNgọc       KHTN - HHương T.Anh - K.Thanh T.Anh - Kiều Anh2 - Alfred KHTN - Tiền Văn - Huyền T.Anh - NTMLinh Mĩ thuật - Cô Trang(TG) LS&ĐL - Lam Tin - T.Dưỡng(TG) Văn - Liên Địa - HNguyên Lí - T.Quỳnh Lí - THKAnh Anh2 - Angel Hóa - GV Mới Sử - NGHuy GDTC - Nam Sinh - NTLinh T.Anh - N.Anh GDTC - Thái Sử - GTLHương Sinh - NTKLinh KTPL - Sa Sử - Khởi T.Anh - NQuỳnh Địa - Chi T.Anh - MAnh T.Anh - Nhi Lí - Chí Văn - Nhàn T.Anh - HĐNLinh Địa - Soa
2       GDTC - Chương   T.Anh - TTâm T.Anh - ĐTNHằng           Tin - C.MThu     T.Anh - Tuyền   T.Anh - L.Thảo   Nhạc - HĐBNgân   T.Anh - ĐHPThanh     T.Anh - TNLNgọc       Anh2 - Alfred KHTN - HHương Văn - A.Tuyết T.Anh - PTTThành Văn - C.MChâu Văn - Huyền T.Anh - NTMLinh Tin - T.Dưỡng(TG) Mĩ thuật - Cô Trang(TG) LS&ĐL - Lam T.Anh - Nhi Văn - Thúy Lí - T.Quỳnh Hóa - GV Mới T.Anh - Phương T.Anh - K.Thanh Địa - HNguyên Anh2 - Angel Sinh - NTLinh T.Anh - N.Anh GDTC - Thái Tin - Hiếu Sinh - NTKLinh Văn - Hải Lí - LHAQuí T.Anh - NQuỳnh Văn - Loan Sử - GTLHương Hóa - Tiền Lí - Chí Văn - Nhàn Lí - HOanh Văn - LHuệ
3                             Tin - C.MThu T.Anh - Tuyền                         Nhạc - HĐBNgân KHTN - HHương Văn - A.Tuyết T.Anh - PTTThành T.Anh - TTâm Anh2 - Alfred C.nghệ - NTLinh GDTC - VLinh Tin - T.Dưỡng(TG) Mĩ thuật - Cô Trang(TG) T.Anh - Nhi Văn - Thúy Địa - HNguyên Văn - Liên T.Anh - Phương T.Anh - K.Thanh Hóa - GV Mới Sử - NGHuy Anh2 - Angel Sinh - NTKLinh Địa - Chi Tin - Hiếu T.Anh - N.Anh Văn - Hải Lí - LHAQuí KTPL - Sa Văn - Loan Sử - GTLHương Hóa - Tiền T.Anh - MAnh T.Anh - HĐNLinh Lí - HOanh Văn - LHuệ
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          
T.5 1 GDTC - Ấn   Mĩ thuật - C.Huyền(TG)                           Tin - C.MThu                     Anh2 - Alfred Toán - T.Thìn GDCD - C.Thu Hằng(TG) Văn - A.Tuyết GDTC - Huệ KHTN - Tiền GDTC - VLinh KHTN - THKAnh Văn - C.MChâu Nhạc - HĐBNgân Toán - Vy Mĩ thuật - Cô Trang(TG) C.nghệ - Thầy Tho(TG) Hóa - GV Mới Địa - HNguyên GDTC - Thái GDTC - Nam Toán - TYến Địa - Soa Sử - NGHuy Văn - Hải Lí - LHAQuí Toán - Quý Toán - Sơn KTPL - Sa Toán - HVThảo Sử - Khởi Toán - T.Út Sinh - NTKLinh Sử - GTLHương Tin - Hiếu Lí - HOanh Địa - Chi Lí - Chí
2       Mĩ thuật - C.Huyền(TG)                                 Mĩ thuật - Hiền     GDTC - Nam Tin - C.MThu     GDTC - Ấn Toán - T.Thìn Anh2 - Alfred KHTN - Tiền Toán - Vy C.nghệ - HHương Văn - Huyền Mĩ thuật - Cô Trang(TG) KHTN - THKAnh GDCD - Sa Văn - A.Tuyết GDCD - C.Thu Hằng(TG) Văn - Thúy GDTC - Thái C.nghệ - Thầy Tho(TG) Toán - T.Hiếu(TG) Sinh - NTKLinh Toán - TYến Toán - T.Huỳnh Sử - NGHuy Sử - GTLHương Lí - LHAQuí Toán - Quý Toán - Sơn Sử - Khởi Địa - Chi Toán - T.Út Văn - Loan Lí - HOanh Toán - HVThảo Tin - Hiếu GDTC - Chương Văn - Nhàn Lí - Chí
3                                                         GDCD - C.Thu Hằng(TG) LS&ĐL - NGHuy Nhạc - HĐBNgân Toán - Vy Mĩ thuật - Hiền Mĩ thuật - Cô Trang(TG) LS&ĐL - Lam KHTN - THKAnh KHTN - HHương Văn - A.Tuyết Địa - HNguyên Văn - Thúy C.nghệ - Thầy Tho(TG) Toán - T.Hiếu(TG) Văn - Liên Sinh - NTKLinh Hóa - GV Mới Toán - T.Huỳnh Lí - T.Quỳnh Sử - GTLHương Tin - Hiếu Địa - Chi Hóa - Tiền Sử - Khởi Lí - LHAQuí Toán - T.Út Văn - Loan Lí - HOanh Toán - HVThảo Lí - Chí GDTC - Chương Văn - Nhàn Địa - Soa
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          
T.6 1                                                         Mĩ thuật - Cô Nhanh(TG) Văn - Liên GDCD - C.Thu Hằng(TG) KHTN - HHương GDTC - Huệ T.Anh - Tình GDTC - VLinh GDCD - Sa Văn - A.Tuyết Toán - Vy Địa - HNguyên GDTC - Thái Mĩ thuật - Cô Trang(TG) Sử - NGHuy Sinh - NTLinh Hóa - GV Mới Toán - TYến T.Anh - K.Thanh GDTC - Nam Toán - NTHằng KTPL - C.Thúy Hằng(TG) Văn - Hải T.Anh - N.Anh T.Anh - Thương GDTC - Chương Văn - Nhàn Lí - LHAQuí Tin - Hiếu Lí - Chí Văn - Loan Toán - HVThảo Toán - Quý Toán - Sơn
2                                                         LS&ĐL - Lam Văn - Liên Mĩ thuật - Cô Nhanh(TG) KHTN - HHương GDCD - C.Thu Hằng(TG) T.Anh - Tình Văn - Huyền Nhạc - HĐBNgân Văn - A.Tuyết Toán - Vy GDTC - Thái Mĩ thuật - Cô Trang(TG) Văn - Thúy Lí - THKAnh Sinh - NTLinh Sử - NGHuy Toán - TYến T.Anh - K.Thanh Địa - HNguyên Toán - NTHằng KTPL - C.Thúy Hằng(TG) Văn - Hải T.Anh - N.Anh T.Anh - Thương GDTC - Chương Văn - Nhàn Lí - LHAQuí Tin - Hiếu Lí - Chí Văn - Loan Toán - HVThảo Toán - Quý Toán - Sơn
3 SHL - Châu SHL - Giàu SHL - Anh SHL - Bình SHL - Thịnh SHL - TTHuệ SHL - VTHằng SHL - Phi SHL - NTTTâm SHL - THUThuỷ SHL - Hoa SHL - ĐTLHương SHL - NKLinh SHL - TTMy SHL - TTThu SHL - NTLThu SHL - LTTThủy SHL - HTQAnh SHL - Kim SHL - Nga SHL - HHKNgọc SHL - TTPThảo SHL - NTYLinh SHL - NTTNguyên SHL - Hảo SHL - DTTNhi SHL - HTTUyên SHL - NTTVy SHL - Lam SHL - Liên SHL - Kiều SHL - HHương SHL - Hiền SHL - Tình SHL - Huyền SHL - VLinh SHL - NTMLinh SHL - Vy SHL - Nhi SHL - Thái SHL - Thúy SHL - NQuỳnh SHL - NTLinh SHL - T.Quỳnh SHL - TYến SHL - K.Thanh SHL - HNguyên SHL - NTKLinh SHL - GTLHương SHL - Hải SHL - HOanh SHL - Thương SHL - Khởi SHL - Nhàn SHL - Chi SHL - Tiền SHL - Chí SHL - Loan SHL - HVThảo SHL - Quý SHL - Sơn
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          
T.7 1                                                                                                                          
2                                                                                                                          
3                                                                                                                          
4                                                                                                                          
5                                                                                                                          

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Trường Tiểu Học, THCS và THPT Đức Trí - Địa chỉ: 1/555, Đ. 22 Tháng 12, KP Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - ĐT: (0274) 3678800 - Website : https://ductrischool.edu.vn/