Trường : Trường Tiểu học, THCS và THPT Đức Trí
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
1A1 Sinh hoạt(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 4
1A2 Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 3
1A3 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 5
1A4 Sinh hoạt(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) 3
1A5 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) 4
2B1 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) 3
2B2 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) 3
2B3 Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 3
2B4 Sinh hoạt(1) 1
2B5 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(4) 5
3C1 Sinh hoạt(1), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) 4
3C2 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Anh2(1) 4
3C3 Sinh hoạt(1), Tin học(1), GDTC(1) 3
3C4 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Âm nhạc(1) 3
3C5 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2) 4
3C6 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) 3
3C7 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), Anh2(1) 5
4D1 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) 5
4D2 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) 3
4D3 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Âm nhạc(1) 3
4D4 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Mĩ thuật(1) 4
4D5 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(4) 5
5E1 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2) 4
5E2 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 6
5E3 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(4) 6
5E4 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) 5
5E5 Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) 3
5E6 Sinh hoạt(1), Anh2(1), GDTC(1) 3
6A1 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(1), Anh2(1), KHTN(4), Công nghệ(1), LS&ĐL(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 15
6A2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(3), Anh2(1), KHTN(2), Công nghệ(1), LS&ĐL(3), GDCD(1), Mĩ thuật(1) 15
6A3 Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(1), KHTN(3), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 15
6A4 Sinh hoạt(1), Toán(2), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(2), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1) 15
6A5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(4), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 15
7B1 Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(3), Anh2(1), KHTN(2), LS&ĐL(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 15
7B2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(1), Công nghệ(1), LS&ĐL(2), GDTC(1), Mĩ thuật(1) 15
7B3 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(3), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 15
7B4 Sinh hoạt(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), KHTN(3), LS&ĐL(3), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 15
7B5 Sinh hoạt(1), Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(2), LS&ĐL(2), GDCD(1), Mĩ thuật(1) 15
8C1 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) 15
8C2 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Công nghệ(1), Địa lí(2), GDCD(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) 15
8C3 Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 15
8C4 Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(2), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Mĩ thuật(1) 15
8C5 Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 15
9D1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDTC(2) 15
9D2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(2) 15
9D3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(1), Hóa học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDTC(1) 15
9D4 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDTC(1) 15
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngữ văn(1), Tiếng anh(2), Sinh học(4), Lịch sử(2) 15
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lí(3), Địa lí(2), KTPL(2), GDTC(2) 15
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(1) 15
11B1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(3) 15
11B2 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(1), Lịch sử(3), KTPL(2) 15
11B3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tiếng anh(2), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDTC(2) 15
11B4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(2), Tiếng anh(2), Vật lí(2), Lịch sử(3), Địa lí(1), KTPL(1) 15
11B5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Tiếng anh(1), Anh2(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTPL(1) 15
12C1 Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(2), Tiếng anh(3), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Lịch sử(3) 15
12C2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(1), Vật lí(4), Hóa học(2), Lịch sử(3) 15
12C3 Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(1), Vật lí(4), KTPL(2), GDTC(2) 15
12C4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Tiếng anh(5), Vật lí(1), GDTC(2) 15
12C5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(1), Vật lí(4), Địa lí(1) 15
12C6 Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(4) 15

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường Tiểu Học, THCS và THPT Đức Trí - Địa chỉ: 1/555, Đ. 22 Tháng 12, KP Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - ĐT: (0274) 3678800 - Website : https://ductrischool.edu.vn/