BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
1A1 | Sinh hoạt(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 4 |
1A2 | Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 3 |
1A3 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
1A4 | Sinh hoạt(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) | 3 |
1A5 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) | 4 |
2B1 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) | 3 |
2B2 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) | 3 |
2B3 | Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 3 |
2B4 | Sinh hoạt(1) | 1 |
2B5 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(4) | 5 |
3C1 | Sinh hoạt(1), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) | 4 |
3C2 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Anh2(1) | 4 |
3C3 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), GDTC(1) | 3 |
3C4 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Âm nhạc(1) | 3 |
3C5 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2) | 4 |
3C6 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) | 3 |
3C7 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), Anh2(1) | 5 |
4D1 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) | 5 |
4D2 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) | 3 |
4D3 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Âm nhạc(1) | 3 |
4D4 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Mĩ thuật(1) | 4 |
4D5 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(4) | 5 |
5E1 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2) | 4 |
5E2 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 6 |
5E3 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(4) | 6 |
5E4 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Tiếng anh(2), GDTC(1) | 5 |
5E5 | Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2) | 3 |
5E6 | Sinh hoạt(1), Anh2(1), GDTC(1) | 3 |
6A1 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(1), Anh2(1), KHTN(4), Công nghệ(1), LS&ĐL(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
6A2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(3), Anh2(1), KHTN(2), Công nghệ(1), LS&ĐL(3), GDCD(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
6A3 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(1), KHTN(3), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
6A4 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(2), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1) | 15 |
6A5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(4), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
7B1 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(3), Anh2(1), KHTN(2), LS&ĐL(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 15 |
7B2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(1), Công nghệ(1), LS&ĐL(2), GDTC(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
7B3 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), KHTN(3), Công nghệ(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
7B4 | Sinh hoạt(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), KHTN(3), LS&ĐL(3), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
7B5 | Sinh hoạt(1), Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(2), LS&ĐL(2), GDCD(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
8C1 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
8C2 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Công nghệ(1), Địa lí(2), GDCD(1), GDTC(1), Mĩ thuật(1) | 15 |
8C3 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 15 |
8C4 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(2), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Mĩ thuật(1) | 15 |
8C5 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 15 |
9D1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDTC(2) | 15 |
9D2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(2) | 15 |
9D3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(1), Hóa học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDTC(1) | 15 |
9D4 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDTC(1) | 15 |
10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngữ văn(1), Tiếng anh(2), Sinh học(4), Lịch sử(2) | 15 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lí(3), Địa lí(2), KTPL(2), GDTC(2) | 15 |
10A3 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(1) | 15 |
11B1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(3) | 15 |
11B2 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(1), Lịch sử(3), KTPL(2) | 15 |
11B3 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Tiếng anh(2), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDTC(2) | 15 |
11B4 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(2), Tiếng anh(2), Vật lí(2), Lịch sử(3), Địa lí(1), KTPL(1) | 15 |
11B5 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Tiếng anh(1), Anh2(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTPL(1) | 15 |
12C1 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(2), Tiếng anh(3), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(2), Lịch sử(3) | 15 |
12C2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Tiếng anh(1), Vật lí(4), Hóa học(2), Lịch sử(3) | 15 |
12C3 | Sinh hoạt(1), Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(1), Vật lí(4), KTPL(2), GDTC(2) | 15 |
12C4 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Tiếng anh(5), Vật lí(1), GDTC(2) | 15 |
12C5 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(1), Vật lí(4), Địa lí(1) | 15 |
12C6 | Sinh hoạt(1), Toán(2), Ngữ văn(2), Tiếng anh(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(4) | 15 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên