BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
1A1 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1) | 8 |
1A2 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2) | 9 |
1A3 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2) | 7 |
1A4 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) | 9 |
1A5 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 8 |
2B1 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
2B2 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
2B3 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2) | 9 |
2B4 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 11 |
2B5 | Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 7 |
3C1 | Tin học(1), Tiếng anh(6), GDTC(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
3C2 | Tin học(1), Tiếng anh(4), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
3C3 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 10 |
3C4 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 10 |
3C5 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
3C6 | Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 10 |
3C7 | Tiếng anh(4), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 8 |
4D1 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 8 |
4D2 | Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 10 |
4D3 | Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) | 10 |
4D4 | Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) | 9 |
4D5 | Tin học(1), Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 8 |
5E1 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 9 |
5E2 | Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), Âm nhạc(1) | 7 |
5E3 | Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 7 |
5E4 | Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 8 |
5E5 | Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 10 |
5E6 | Tin học(1), Tiếng anh(6), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 10 |
6A1 | Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(6), LS&ĐL(2), GDTC(1) | 19 |
6A2 | Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(3), KHTN(2), GDTC(2), Âm nhạc(1) | 19 |
6A3 | Toán(6), Tiếng anh(5), Anh2(1), KHTN(1), Công nghệ(1), LS&ĐL(3), GDTC(2) | 19 |
6A4 | Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(5), KHTN(2), LS&ĐL(3), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 19 |
6A5 | Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), LS&ĐL(3), GDTC(1) | 19 |
7B1 | Toán(6), Tin học(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(3), KHTN(2), Công nghệ(1), LS&ĐL(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) | 19 |
7B2 | Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), KHTN(3), LS&ĐL(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) | 19 |
7B3 | Toán(7), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), KHTN(1), LS&ĐL(3), GDTC(1) | 19 |
7B4 | Toán(7), Ngữ văn(2), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(1), Công nghệ(1), GDTC(1) | 19 |
7B5 | Ngữ văn(3), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(4), Công nghệ(1), LS&ĐL(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) | 19 |
8C1 | Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) | 20 |
8C2 | Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) | 20 |
8C3 | Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(5), Anh2(1), Sinh học(2), Địa lí(1), Âm nhạc(1) | 20 |
8C4 | Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Hóa học(1), GDCD(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) | 20 |
8C5 | Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) | 20 |
9D1 | Toán(6), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 22 |
9D2 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Sinh học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 22 |
9D3 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(2), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 22 |
9D4 | Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(6), Hóa học(1), Công nghệ(2), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 22 |
10A1 | Toán(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Lịch sử(1), GDTC(2) | 22 |
10A2 | Toán(4), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Anh2(1), Lịch sử(3) | 19 |
10A3 | Toán(5), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), KTPL(2), GDTC(2) | 19 |
11B1 | Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Lịch sử(3), GDTC(2) | 22 |
11B2 | Toán(5), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(3), Địa lí(2), GDTC(2) | 20 |
11B3 | Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(1), Lịch sử(1), KTPL(2) | 20 |
11B4 | Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Địa lí(1), KTPL(1), GDTC(2) | 20 |
11B5 | Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(1), Tiếng anh(5), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), KTPL(1), GDTC(2) | 20 |
12C1 | Toán(6), Ngữ văn(7), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(2), GDTC(2) | 26 |
12C2 | Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(7), Tiếng anh(6), Hóa học(2), Sinh học(4), GDTC(2) | 26 |
12C3 | Toán(6), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Lịch sử(3), Địa lí(4), KTPL(1) | 25 |
12C4 | Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Vật lí(3), Lịch sử(3), Địa lí(4), KTPL(3) | 25 |
12C5 | Toán(4), Ngữ văn(4), Tiếng anh(6), Lịch sử(3), Địa lí(3), KTPL(3), GDTC(2) | 25 |
12C6 | Toán(5), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Vật lí(1), Lịch sử(1), KTPL(3), GDTC(2) | 25 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên