Trường : Trường Tiểu học, THCS và THPT Đức Trí
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
1A1 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1) 8
1A2 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2) 9
1A3 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2) 7
1A4 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) 9
1A5 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 8
2B1 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 9
2B2 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 9
2B3 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2) 9
2B4 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 11
2B5 Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 7
3C1 Tin học(1), Tiếng anh(6), GDTC(1), Mĩ thuật(1) 9
3C2 Tin học(1), Tiếng anh(4), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 9
3C3 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 10
3C4 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 10
3C5 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 9
3C6 Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 10
3C7 Tiếng anh(4), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 8
4D1 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 8
4D2 Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 10
4D3 Tiếng anh(6), Anh2(1), GDTC(2), Mĩ thuật(1) 10
4D4 Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) 9
4D5 Tin học(1), Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 8
5E1 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 9
5E2 Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), Âm nhạc(1) 7
5E3 Tiếng anh(2), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 7
5E4 Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 8
5E5 Tin học(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 10
5E6 Tin học(1), Tiếng anh(6), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 10
6A1 Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(6), LS&ĐL(2), GDTC(1) 19
6A2 Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(3), KHTN(2), GDTC(2), Âm nhạc(1) 19
6A3 Toán(6), Tiếng anh(5), Anh2(1), KHTN(1), Công nghệ(1), LS&ĐL(3), GDTC(2) 19
6A4 Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(5), KHTN(2), LS&ĐL(3), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 19
6A5 Toán(7), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), LS&ĐL(3), GDTC(1) 19
7B1 Toán(6), Tin học(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(3), KHTN(2), Công nghệ(1), LS&ĐL(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) 19
7B2 Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), KHTN(3), LS&ĐL(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) 19
7B3 Toán(7), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), KHTN(1), LS&ĐL(3), GDTC(1) 19
7B4 Toán(7), Ngữ văn(2), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(1), Công nghệ(1), GDTC(1) 19
7B5 Ngữ văn(3), Tiếng anh(6), Anh2(1), KHTN(4), Công nghệ(1), LS&ĐL(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) 19
8C1 Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) 20
8C2 Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(1), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(1), GDTC(1), Âm nhạc(1) 20
8C3 Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(5), Anh2(1), Sinh học(2), Địa lí(1), Âm nhạc(1) 20
8C4 Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Hóa học(1), GDCD(1), GDTC(2), Âm nhạc(1) 20
8C5 Toán(5), Tin học(1), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) 20
9D1 Toán(6), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 22
9D2 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Sinh học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), GDTC(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 22
9D3 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(5), Tiếng anh(2), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 22
9D4 Toán(4), Tin học(1), Ngữ văn(3), Tiếng anh(6), Hóa học(1), Công nghệ(2), Địa lí(1), GDCD(1), GDTC(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 22
10A1 Toán(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Lịch sử(1), GDTC(2) 22
10A2 Toán(4), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Anh2(1), Lịch sử(3) 19
10A3 Toán(5), Ngữ văn(2), Tiếng anh(4), Vật lí(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), KTPL(2), GDTC(2) 19
11B1 Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Lịch sử(3), GDTC(2) 22
11B2 Toán(5), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(2), Anh2(1), Vật lí(3), Địa lí(2), GDTC(2) 20
11B3 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(1), Lịch sử(1), KTPL(2) 20
11B4 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng anh(4), Anh2(1), Vật lí(2), Địa lí(1), KTPL(1), GDTC(2) 20
11B5 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(1), Tiếng anh(5), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), KTPL(1), GDTC(2) 20
12C1 Toán(6), Ngữ văn(7), Tiếng anh(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(2), GDTC(2) 26
12C2 Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(7), Tiếng anh(6), Hóa học(2), Sinh học(4), GDTC(2) 26
12C3 Toán(6), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Lịch sử(3), Địa lí(4), KTPL(1) 25
12C4 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Tiếng anh(2), Vật lí(3), Lịch sử(3), Địa lí(4), KTPL(3) 25
12C5 Toán(4), Ngữ văn(4), Tiếng anh(6), Lịch sử(3), Địa lí(3), KTPL(3), GDTC(2) 25
12C6 Toán(5), Tin học(2), Ngữ văn(5), Tiếng anh(6), Vật lí(1), Lịch sử(1), KTPL(3), GDTC(2) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường Tiểu Học, THCS và THPT Đức Trí - Địa chỉ: 1/555, Đ. 22 Tháng 12, KP Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - ĐT: (0274) 3678800 - Website : https://ductrischool.edu.vn/