Trường : Trường Tiểu học, THCS và THPT Đức Trí
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Ngô Đình Sơn Sinh hoạt 12C6(1) 22 22
Toán 11B1(3), 11B2(5), 12C6(5), 11B1(4), 11B2(2), 12C6(2)
Ngô Thị Hằng Toán 7B3(7), 7B4(7), 10A1(2), 10A1(5) 21 21
Trần Văn Quý Sinh hoạt 12C5(1) 22 22
Toán 10A3(5), 12C1(6), 12C5(4), 10A3(2), 12C1(1), 12C5(3)
Hoàng Văn Thảo Sinh hoạt 12C4(1) 22 22
Toán 11B3(4), 12C2(3), 12C4(4), 11B3(3), 12C2(4), 12C4(3)
Nguyễn Thế Út Toán 11B4(4), 11B5(4), 12C3(6), 11B4(3), 11B5(3), 12C3(1) 21 21
Lê Hồng Thúy Vy Sinh hoạt 7B5(1) 22 22
Toán 6A4(5), 6A5(7), 6A4(2), 7B5(7)
Bùi Trọng Yến Sinh hoạt 9D2(1) 19 19
Toán 8C2(4), 9D2(2), 9D4(4), 8C2(2), 9D2(4), 9D4(2)
Trần Trung Hiếu Tin học 10A1(2), 12C2(2), 12C4(2), 12C6(2), 10A2(2), 10A3(2), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2) 18 18
T.Huỳnh Toán 9D1(6), 9D3(2), 10A2(4), 9D3(4), 10A2(3) 19 19
T.Thìn Toán 6A1(5), 7B1(6), 7B2(4), 6A1(2), 7B1(1), 7B2(3) 21 21
T.Thành(TG) Toán 6A2(7), 6A3(6), 6A3(1) 14 14
T.Hiếu(TG) Toán 8C4(5), 8C5(5), 8C4(1), 8C5(1) 12 12
T.Mão(TG) Toán 8C1(4), 8C3(5), 8C1(2), 8C3(1) 12 12
C.Mộng Thu Tin học 3C1(1), 3C2(1), 3C6(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E2(1), 5E5(1), 5E6(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C7(1), 4D1(1), 4D3(1), 5E1(1), 5E3(1), 5E4(1) 18 18
T.Dưỡng(TG) Tin học 7B1(1), 7B2(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1) 15 15
Thầy Trung(TG) Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 6A3(1) 14 14
Nguyễn Thị Lan Huệ Ngữ văn 12C2(7), 12C6(5), 12C6(2) 14 14
Ngô Đăng Hải Sinh hoạt 10A3(1) 21 21
Ngữ văn 10A1(4), 10A2(5), 10A3(2), 11B2(3), 10A1(1), 10A3(3), 11B2(2)
Nguyễn Ngọc Huyền Sinh hoạt 7B2(1) 21 21
Ngữ văn 7B1(2), 7B2(4), 9D2(5), 9D4(3), 7B1(3), 7B2(1), 9D4(2)
Nguyễn Thị Hồng Liên Sinh hoạt 6A2(1) 21 21
Ngữ văn 6A2(3), 8C1(4), 8C4(4), 8C5(2), 6A2(2), 8C1(1), 8C4(1), 8C5(3)
Trần Thị Ngọc Loan Sinh hoạt 12C3(1) 18 18
Ngữ văn 11B3(5), 11B5(1), 12C3(5), 11B5(4), 12C3(2)
Vũ Thị Mai 0 0
Nguyễn Thanh Nhàn Sinh hoạt 11B4(1) 20 20
Ngữ văn 11B4(3), 12C4(4), 12C5(4), 11B4(2), 12C4(3), 12C5(3)
Hà Mộng Thúy Sinh hoạt 8C3(1) 21 21
Ngữ văn 8C2(1), 8C3(4), 9D1(3), 9D3(5), 8C2(4), 8C3(1), 9D1(2)
Cô Ánh Tuyết Ngữ văn 6A4(5), 7B4(2), 7B5(3), 6A3(5), 7B4(3), 7B5(2) 20 20
C.Minh Châu Ngữ văn 6A1(4), 6A5(4), 7B3(4), 6A1(1), 6A5(1), 7B3(1) 15 15
GV.VĂN(TG) Ngữ văn 11B1(5), 12C1(7) 12 12
Huỳnh Tuyết Sương Tiếng anh 12C6(6), 12C6(1) 7 7
Trần Thị Huỳnh Nhi Sinh hoạt 8C1(1) 20 20
Tiếng anh 8C1(2), 8C3(5), 12C2(6), 8C1(4), 8C3(1), 12C2(1)
Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tiếng anh 3C6(4), 5E1(4), 5E5(4), 3C6(2), 5E1(2), 5E5(2) 18 18
Đặng Nguyễn Mai Anh Tiếng anh 10A2(6), 12C1(4), 12C3(6), 12C1(3), 12C3(1) 20 20
Thân Thị Ngọc Anh Tiếng anh 10A1(4), 11B1(2), 11B3(4), 10A1(2), 11B1(4), 11B3(2) 18 18
Nguyễn Thị Phương Kiều Sinh hoạt 6A3(1) 19 19
Tiếng anh 1A1(6), 1A3(4), 6A3(5), 1A3(2), 6A3(1)
Hoàng Ngọc Bích Tiếng anh 1A4(6), 4D2(4), 4D4(4), 4D2(2), 4D4(2) 18 18
Nguyễn Thị Mỹ Linh Sinh hoạt 7B4(1) 19 19
Tiếng anh 7B2(2), 7B4(6), 10A3(4), 7B2(4), 10A3(2)
Hoàng Đặng Nhật Linh Tiếng anh 9D4(6), 12C4(2), 12C5(6), 12C4(5), 12C5(1) 20 20
Trương Nguyễn Lan Ngọc Tiếng anh 3C4(6), 5E3(2), 5E4(4), 5E3(4), 5E4(2) 18 18
Nguyễn Thị Quỳnh Phương Tiếng anh 5E2(4), 5E6(6), 8C5(4), 5E2(2), 8C5(2) 18 18
Đinh Thị Như Quỳnh Sinh hoạt 8C4(1) 19 19
Tiếng anh 8C2(4), 8C4(4), 11B4(4), 8C2(2), 8C4(2), 11B4(2)
Trịnh Thảo Tâm Tiếng anh 2B1(4), 2B3(6), 6A5(2), 2B1(2), 6A5(4) 18 18
Đỗ Thị Kim Thanh Sinh hoạt 9D3(1) 19 19
Tiếng anh 6A2(3), 9D1(4), 9D3(2), 6A2(3), 9D1(2), 9D3(4)
Đỗ Huỳnh Phương Thanh Tiếng anh 1A2(6), 1A5(4), 4D5(2), 1A5(2), 4D5(4) 18 18
Lê Thị Thu Thảo Tiếng anh 3C5(4), 3C7(4), 4D1(4), 3C5(2), 3C7(2), 4D1(2) 18 18
Nguyễn Thị Thương Sinh hoạt 11B2(1) 19 19
Tiếng anh 9D2(6), 11B2(2), 11B5(5), 11B2(4), 11B5(1)
Nguyễn Thị Ngọc Tình Sinh hoạt 7B1(1) 19 19
Tiếng anh 4D3(6), 7B1(3), 7B3(2), 7B1(3), 7B3(4)
Phan Thị Thành Tiếng anh 6A1(6), 7B5(6), 6A4(6) 18 18
Ngô Thị Ý Ly Tiếng anh 2B5(2), 3C1(6), 3C3(6), 2B5(4) 18 18
Đoàn Thị Ngọc Hằng Tiếng anh 2B2(4), 2B4(6), 3C2(4), 2B2(2), 3C2(2) 18 18
Sharmaine Anh2 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B3(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D4(1), 4D5(1), 3C1(1), 3C2(1), 3C7(1) 22 22
Alfred Anh2 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 6A3(1), 6A5(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1), 5E6(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 7B1(1) 16 16
Angel Anh2 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 10A1(1), 10A2(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 8C5(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 10A3(1), 11B5(1) 17 17
Trần Đại Chí Sinh hoạt 12C2(1) 16 16
Vật lí 10A1(3), 12C6(1), 12C2(4), 12C3(4), 12C6(3)
Huỳnh Thị Oanh Sinh hoạt 11B1(1) 21 21
Vật lí 11B1(2), 11B2(3), 12C1(2), 12C4(3), 11B1(2), 11B2(1), 12C1(2), 12C4(1), 12C5(4)
Lê Thị Trúc Quỳnh Sinh hoạt 9D1(1) 18 18
Vật lí 8C1(2), 8C2(2), 9D1(2), 9D3(1), 8C3(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(2)
Công nghệ 6A3(1), 6A1(1), 6A2(1)
Hoàng Thị Hương Sinh hoạt 6A4(1) 19 19
KHTN 6A2(2), 6A4(2), 7B4(1), 6A1(4), 6A2(2), 6A4(2), 7B4(3)
Công nghệ 6A4(1), 6A5(1)
Phạm Thị Tiền Sinh hoạt 12C1(1) 20 20
KHTN 6A3(1), 6A3(3), 6A5(4)
Hóa học 11B1(2), 12C1(3), 12C2(2), 11B1(1), 12C1(1), 12C2(2)
Nguyễn Thị Linh Sinh hoạt 8C5(1) 20 20
Sinh học 8C1(1), 8C2(2), 8C3(2), 9D3(2), 8C1(1), 8C4(2), 8C5(2), 9D4(2)
Công nghệ 7B1(1), 7B4(1), 7B5(1), 7B2(1), 7B3(1)
Nguyễn Thị Kiều Linh Sinh hoạt 10A1(1) 20 20
Sinh học 9D2(2), 12C1(2), 12C2(4), 9D1(2), 10A1(4), 11B1(3), 12C1(2)
Lê Huỳnh Anh Quí Vật lí 10A3(1), 11B3(1), 11B4(2), 11B5(2), 10A2(3), 10A3(2), 11B3(3), 11B4(2), 11B5(2) 18 18
Trần Hà Kiều Anh KHTN 7B1(2), 7B2(3), 7B3(1), 7B5(4), 7B1(2), 7B2(1), 7B3(3) 20 20
Vật lí 8C5(2), 8C4(2)
GV Mới Hóa học 8C1(2), 8C2(2), 8C4(1), 8C5(1), 9D3(1), 9D4(1), 10A1(3), 8C3(2), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(1) 21 21
Lê Đăng Tho Công nghệ 8C1(1), 9D1(2), 9D3(2), 9D4(2), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D2(2) 13 13
Nguyễn Thị Soa Địa lí 9D3(1), 9D3(1), 12C6(4) 6 6
Nguyễn Ngọc Kim Chi Sinh hoạt 11B5(1) 21 21
Địa lí 10A3(1), 11B2(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C4(4), 12C5(3), 10A2(2), 10A3(1), 11B3(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C5(1)
Trần Cao Hạ Nguyên Sinh hoạt 9D4(1) 21 21
Địa lí 8C3(1), 8C5(2), 9D4(1), 12C3(4), 8C1(2), 8C2(2), 8C3(1), 8C4(2), 9D1(2), 9D2(2), 9D4(1)
Võ Thị Trúc Lam Sinh hoạt 6A1(1) 22 22
LS&ĐL 6A1(2), 6A3(3), 7B1(2), 7B2(1), 7B3(3), 7B5(1), 6A1(1), 7B1(1), 7B2(2), 7B4(3), 7B5(2)
Giáp Thị Lan Hương Sinh hoạt 10A2(1) 22 22
Lịch sử 10A1(1), 10A2(3), 10A3(2), 12C3(3), 12C6(1), 10A1(2), 10A3(1), 12C1(3), 12C2(3), 12C6(2)
Võ Văn Khởi Sinh hoạt 11B3(1) 22 22
Lịch sử 11B1(3), 11B3(1), 11B5(2), 12C4(3), 12C5(3), 11B2(3), 11B3(2), 11B4(3), 11B5(1)
Nguyễn Gia Huy LS&ĐL 6A4(3), 6A5(3), 6A2(3) 22 22
Lịch sử 8C2(1), 8C5(1), 9D2(1), 9D3(1), 8C1(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(2), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(2)
Nguyễn Thị Sa KTPL 11B3(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C3(1), 12C4(3), 11B2(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C3(2) 19 19
GDCD 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1)
Trần Thị Thanh Hoa KTPL 12C5(3), 12C6(3) 6 6
C.Thúy Hằng(TG) KTPL 10A3(2), 10A2(2) 10 10
GDCD 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1)
C.Thu Hằng(TG) GDCD 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1) 8 8
Đặng Hoài Nam GDTC 5E1(2), 5E3(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(1), 12C1(2), 12C2(2), 5E2(2), 9D1(2), 9D3(1), 9D4(1) 18 18
Trần Quang Ấn GDTC 1A1(1), 1A2(2), 1A3(2), 3C1(1), 3C2(2), 3C3(1), 3C4(2), 5E4(1), 5E5(2), 5E6(1), 1A1(1), 3C1(1), 3C3(1), 5E4(1), 5E6(1) 20 20
Nguyễn Văn Chương GDTC 1A4(1), 1A5(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(2), 12C6(2), 1A4(1), 1A5(1), 11B3(2), 12C3(2), 12C4(2) 22 22
Nguyễn Thị Ngọc Huệ GDTC 4D1(1), 4D2(2), 4D3(2), 4D4(2), 4D5(2), 6A1(1), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(1), 6A5(1), 4D1(1), 6A1(1), 6A4(1), 6A5(1) 20 20
Phạm Văn Linh Sinh hoạt 7B3(1) 21 21
GDTC 2B1(2), 2B2(2), 2B3(2), 2B4(2), 2B5(2), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(2), 7B1(2), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1)
Trần Trung Thái Sinh hoạt 8C2(1) 23 23
GDTC 3C5(2), 3C6(2), 3C7(2), 8C1(1), 8C2(1), 8C4(2), 10A1(2), 10A3(2), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(2), 8C5(2), 10A2(2)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh hoạt 6A5(1) 21 21
Mĩ thuật 3C1(1), 3C2(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A4(1), 4D4(1), 5E2(1), 6A5(1)
Huỳnh Đỗ Bảo Ngân Âm nhạc 4D1(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A2(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B5(1), 4D3(1), 6A1(1), 6A3(1), 6A5(1), 7B3(1), 7B4(1) 21 21
C.Huyền(TG) Mĩ thuật 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 1A4(1), 2B3(1) 14 14
Cô Trang(TG) Mĩ thuật 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1) 8 8
Cô Nhanh(TG) Mĩ thuật 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 8C4(1), 8C5(1) 5 5
Trần Thanh Xuân Âm nhạc 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C2(1), 3C3(1), 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 2B3(1), 3C1(1), 3C4(1) 14 14
Nguyễn Văn Xuân Âm nhạc 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) 12 12
Nguyễn Thị Kim Châu Sinh hoạt 1A1(1) 1 1
Nguyễn Thị Giàu Sinh hoạt 1A2(1) 1 1
Nguyễn Thị Ngọc Anh Sinh hoạt 1A3(1) 1 1
Nguyễn Hải Bình Sinh hoạt 1A4(1) 1 1
Mai Thị Thịnh Sinh hoạt 1A5(1) 1 1
Vũ Thị Hằng Sinh hoạt 2B2(1) 1 1
Trần Thị Huệ Sinh hoạt 2B1(1) 1 1
Nguyễn Thị Phi Sinh hoạt 2B3(1) 1 1
Nguyễn Thị Thanh Tâm Sinh hoạt 2B4(1) 1 1
Lê Thị Thanh Thuỷ Sinh hoạt 2B5(1) 1 1
Vũ Thị Hoa Sinh hoạt 3C1(1) 1 1
Đinh Thị Lan Hương Sinh hoạt 3C2(1) 1 1
Nguyễn Khánh Linh Sinh hoạt 3C3(1) 1 1
Tất Tuyết My Sinh hoạt 3C4(1) 1 1
Trần Thị Thu Sinh hoạt 3C5(1) 1 1
Nguyễn Thị Lệ Thu Sinh hoạt 3C6(1) 1 1
Lê Thị Thu Thủy Sinh hoạt 3C7(1) 1 1
Huỳnh Thị Quỳnh Anh Sinh hoạt 4D1(1) 1 1
Lý Thiên Kim Sinh hoạt 4D2(1) 1 1
Lê Thị Nga Sinh hoạt 4D3(1) 1 1
Trần Thị Phương Thảo Sinh hoạt 4D5(1) 1 1
Huỳnh Hoàng Kim Ngọc Sinh hoạt 4D4(1) 1 1
Nguyễn Thị Yến Linh Sinh hoạt 5E1(1) 1 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên Sinh hoạt 5E2(1) 1 1
Võ Như Hảo Sinh hoạt 5E3(1) 1 1
Đoàn Trần Tuyết Nhi Sinh hoạt 5E4(1) 1 1
Hồ Thị Tú Uyên Sinh hoạt 5E5(1) 1 1
Võ Thị Đoan Trang 0 0
Nguyễn Thị Út 0 0
Lê Thị Nghĩa 0 0
Nguyễn Thái Trúc Vy Sinh hoạt 5E6(1) 1 1
Nguyễn Thu Hương 0 0
Đoàn Thị Hải Yến 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường Tiểu Học, THCS và THPT Đức Trí - Địa chỉ: 1/555, Đ. 22 Tháng 12, KP Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - ĐT: (0274) 3678800 - Website : https://ductrischool.edu.vn/