BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Ngô Đình Sơn | Sinh hoạt | 12C6(1) | 9 | 9 | Toán | 11B1(4), 11B2(2), 12C6(2) |
Ngô Thị Hằng | Toán | 10A1(5) | 5 | 5 |
Trần Văn Quý | Sinh hoạt | 12C5(1) | 7 | 7 | Toán | 10A3(2), 12C1(1), 12C5(3) |
Hoàng Văn Thảo | Sinh hoạt | 12C4(1) | 11 | 11 | Toán | 11B3(3), 12C2(4), 12C4(3) |
Nguyễn Thế Út | Toán | 11B4(3), 11B5(3), 12C3(1) | 7 | 7 |
Lê Hồng Thúy Vy | Sinh hoạt | 7B5(1) | 10 | 10 | Toán | 6A4(2), 7B5(7) |
Bùi Trọng Yến | Sinh hoạt | 9D2(1) | 9 | 9 | Toán | 8C2(2), 9D2(4), 9D4(2) |
Trần Trung Hiếu | Tin học | 10A2(2), 10A3(2), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2) | 10 | 10 |
T.Huỳnh | Toán | 9D3(4), 10A2(3) | 7 | 7 |
T.Thìn | Toán | 6A1(2), 7B1(1), 7B2(3) | 6 | 6 |
T.Thành(TG) | Toán | 6A3(1) | 1 | 1 |
T.Hiếu(TG) | Toán | 8C4(1), 8C5(1) | 2 | 2 |
T.Mão(TG) | Toán | 8C1(2), 8C3(1) | 3 | 3 |
C.Mộng Thu | Tin học | 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C7(1), 4D1(1), 4D3(1), 5E1(1), 5E3(1), 5E4(1) | 9 | 9 |
T.Dưỡng(TG) | Tin học | 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1) | 3 | 3 |
Thầy Trung(TG) | Tin học | 6A3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Lan Huệ | Ngữ văn | 12C6(2) | 2 | 2 |
Ngô Đăng Hải | Sinh hoạt | 10A3(1) | 7 | 7 | Ngữ văn | 10A1(1), 10A3(3), 11B2(2) |
Nguyễn Ngọc Huyền | Sinh hoạt | 7B2(1) | 7 | 7 | Ngữ văn | 7B1(3), 7B2(1), 9D4(2) |
Nguyễn Thị Hồng Liên | Sinh hoạt | 6A2(1) | 8 | 8 | Ngữ văn | 6A2(2), 8C1(1), 8C4(1), 8C5(3) |
Trần Thị Ngọc Loan | Sinh hoạt | 12C3(1) | 7 | 7 | Ngữ văn | 11B5(4), 12C3(2) |
Vũ Thị Mai | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Nhàn | Sinh hoạt | 11B4(1) | 9 | 9 | Ngữ văn | 11B4(2), 12C4(3), 12C5(3) |
Hà Mộng Thúy | Sinh hoạt | 8C3(1) | 8 | 8 | Ngữ văn | 8C2(4), 8C3(1), 9D1(2) |
Cô Ánh Tuyết | Ngữ văn | 6A3(5), 7B4(3), 7B5(2) | 10 | 10 |
C.Minh Châu | Ngữ văn | 6A1(1), 6A5(1), 7B3(1) | 3 | 3 |
GV.VĂN(TG) | 0 | 0 | ||
Huỳnh Tuyết Sương | Tiếng anh | 12C6(1) | 1 | 1 |
Trần Thị Huỳnh Nhi | Sinh hoạt | 8C1(1) | 7 | 7 | Tiếng anh | 8C1(4), 8C3(1), 12C2(1) |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Tiếng anh | 3C6(2), 5E1(2), 5E5(2) | 6 | 6 |
Đặng Nguyễn Mai Anh | Tiếng anh | 12C1(3), 12C3(1) | 4 | 4 |
Thân Thị Ngọc Anh | Tiếng anh | 10A1(2), 11B1(4), 11B3(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Phương Kiều | Sinh hoạt | 6A3(1) | 4 | 4 | Tiếng anh | 1A3(2), 6A3(1) |
Hoàng Ngọc Bích | Tiếng anh | 4D2(2), 4D4(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Sinh hoạt | 7B4(1) | 7 | 7 | Tiếng anh | 7B2(4), 10A3(2) |
Hoàng Đặng Nhật Linh | Tiếng anh | 12C4(5), 12C5(1) | 6 | 6 |
Trương Nguyễn Lan Ngọc | Tiếng anh | 5E3(4), 5E4(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương | Tiếng anh | 5E2(2), 8C5(2) | 4 | 4 |
Đinh Thị Như Quỳnh | Sinh hoạt | 8C4(1) | 7 | 7 | Tiếng anh | 8C2(2), 8C4(2), 11B4(2) |
Trịnh Thảo Tâm | Tiếng anh | 2B1(2), 6A5(4) | 6 | 6 |
Đỗ Thị Kim Thanh | Sinh hoạt | 9D3(1) | 10 | 10 | Tiếng anh | 6A2(3), 9D1(2), 9D3(4) |
Đỗ Huỳnh Phương Thanh | Tiếng anh | 1A5(2), 4D5(4) | 6 | 6 |
Lê Thị Thu Thảo | Tiếng anh | 3C5(2), 3C7(2), 4D1(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thương | Sinh hoạt | 11B2(1) | 6 | 6 | Tiếng anh | 11B2(4), 11B5(1) |
Nguyễn Thị Ngọc Tình | Sinh hoạt | 7B1(1) | 8 | 8 | Tiếng anh | 7B1(3), 7B3(4) |
Phan Thị Thành | Tiếng anh | 6A4(6) | 6 | 6 |
Ngô Thị Ý Ly | Tiếng anh | 2B5(4) | 4 | 4 |
Đoàn Thị Ngọc Hằng | Tiếng anh | 2B2(2), 3C2(2) | 4 | 4 |
Sharmaine | Anh2 | 3C1(1), 3C2(1), 3C7(1) | 3 | 3 |
Alfred | Anh2 | 5E6(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 7B1(1) | 5 | 5 |
Angel | Anh2 | 8C5(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 10A3(1), 11B5(1) | 6 | 6 |
Trần Đại Chí | Sinh hoạt | 12C2(1) | 12 | 12 | Vật lí | 12C2(4), 12C3(4), 12C6(3) |
Huỳnh Thị Oanh | Sinh hoạt | 11B1(1) | 11 | 11 | Vật lí | 11B1(2), 11B2(1), 12C1(2), 12C4(1), 12C5(4) |
Lê Thị Trúc Quỳnh | Sinh hoạt | 9D1(1) | 10 | 10 | Vật lí | 8C3(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(2) | Công nghệ | 6A1(1), 6A2(1) |
Hoàng Thị Hương | Sinh hoạt | 6A4(1) | 14 | 14 | KHTN | 6A1(4), 6A2(2), 6A4(2), 7B4(3) | Công nghệ | 6A4(1), 6A5(1) |
Phạm Thị Tiền | Sinh hoạt | 12C1(1) | 12 | 12 | KHTN | 6A3(3), 6A5(4) | Hóa học | 11B1(1), 12C1(1), 12C2(2) |
Nguyễn Thị Linh | Sinh hoạt | 8C5(1) | 10 | 10 | Sinh học | 8C1(1), 8C4(2), 8C5(2), 9D4(2) | Công nghệ | 7B2(1), 7B3(1) |
Nguyễn Thị Kiều Linh | Sinh hoạt | 10A1(1) | 12 | 12 | Sinh học | 9D1(2), 10A1(4), 11B1(3), 12C1(2) |
Lê Huỳnh Anh Quí | Vật lí | 10A2(3), 10A3(2), 11B3(3), 11B4(2), 11B5(2) | 12 | 12 |
Trần Hà Kiều Anh | KHTN | 7B1(2), 7B2(1), 7B3(3) | 8 | 8 | Vật lí | 8C4(2) |
GV Mới | Hóa học | 8C3(2), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(1) | 10 | 10 |
Lê Đăng Tho | Công nghệ | 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D2(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Soa | Địa lí | 9D3(1), 12C6(4) | 5 | 5 |
Nguyễn Ngọc Kim Chi | Sinh hoạt | 11B5(1) | 9 | 9 | Địa lí | 10A2(2), 10A3(1), 11B3(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C5(1) |
Trần Cao Hạ Nguyên | Sinh hoạt | 9D4(1) | 13 | 13 | Địa lí | 8C1(2), 8C2(2), 8C3(1), 8C4(2), 9D1(2), 9D2(2), 9D4(1) |
Võ Thị Trúc Lam | Sinh hoạt | 6A1(1) | 10 | 10 | LS&ĐL | 6A1(1), 7B1(1), 7B2(2), 7B4(3), 7B5(2) |
Giáp Thị Lan Hương | Sinh hoạt | 10A2(1) | 12 | 12 | Lịch sử | 10A1(2), 10A3(1), 12C1(3), 12C2(3), 12C6(2) |
Võ Văn Khởi | Sinh hoạt | 11B3(1) | 10 | 10 | Lịch sử | 11B2(3), 11B3(2), 11B4(3), 11B5(1) |
Nguyễn Gia Huy | LS&ĐL | 6A2(3) | 12 | 12 | Lịch sử | 8C1(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(2), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(2) |
Nguyễn Thị Sa | KTPL | 11B2(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C3(2) | 9 | 9 | GDCD | 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1) |
Trần Thị Thanh Hoa | 0 | 0 | ||
C.Thúy Hằng(TG) | KTPL | 10A2(2) | 2 | 2 |
C.Thu Hằng(TG) | GDCD | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1) | 8 | 8 |
Đặng Hoài Nam | GDTC | 5E2(2), 9D1(2), 9D3(1), 9D4(1) | 6 | 6 |
Trần Quang Ấn | GDTC | 1A1(1), 3C1(1), 3C3(1), 5E4(1), 5E6(1) | 5 | 5 |
Nguyễn Văn Chương | GDTC | 1A4(1), 1A5(1), 11B3(2), 12C3(2), 12C4(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ | GDTC | 4D1(1), 6A1(1), 6A4(1), 6A5(1) | 4 | 4 |
Phạm Văn Linh | Sinh hoạt | 7B3(1) | 6 | 6 | GDTC | 7B1(2), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1) |
Trần Trung Thái | Sinh hoạt | 8C2(1) | 9 | 9 | GDTC | 8C1(1), 8C2(1), 8C3(2), 8C5(2), 10A2(2) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh hoạt | 6A5(1) | 4 | 4 | Mĩ thuật | 4D4(1), 5E2(1), 6A5(1) |
Huỳnh Đỗ Bảo Ngân | Âm nhạc | 4D3(1), 6A1(1), 6A3(1), 6A5(1), 7B3(1), 7B4(1) | 6 | 6 |
C.Huyền(TG) | Mĩ thuật | 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 1A4(1), 2B3(1) | 5 | 5 |
Cô Trang(TG) | Mĩ thuật | 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1) | 8 | 8 |
Cô Nhanh(TG) | Mĩ thuật | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 8C4(1), 8C5(1) | 5 | 5 |
Trần Thanh Xuân | Âm nhạc | 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 2B3(1), 3C1(1), 3C4(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Văn Xuân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Châu | Sinh hoạt | 1A1(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Giàu | Sinh hoạt | 1A2(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Sinh hoạt | 1A3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Hải Bình | Sinh hoạt | 1A4(1) | 1 | 1 |
Mai Thị Thịnh | Sinh hoạt | 1A5(1) | 1 | 1 |
Vũ Thị Hằng | Sinh hoạt | 2B2(1) | 1 | 1 |
Trần Thị Huệ | Sinh hoạt | 2B1(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Phi | Sinh hoạt | 2B3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | Sinh hoạt | 2B4(1) | 1 | 1 |
Lê Thị Thanh Thuỷ | Sinh hoạt | 2B5(1) | 1 | 1 |
Vũ Thị Hoa | Sinh hoạt | 3C1(1) | 1 | 1 |
Đinh Thị Lan Hương | Sinh hoạt | 3C2(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Khánh Linh | Sinh hoạt | 3C3(1) | 1 | 1 |
Tất Tuyết My | Sinh hoạt | 3C4(1) | 1 | 1 |
Trần Thị Thu | Sinh hoạt | 3C5(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Lệ Thu | Sinh hoạt | 3C6(1) | 1 | 1 |
Lê Thị Thu Thủy | Sinh hoạt | 3C7(1) | 1 | 1 |
Huỳnh Thị Quỳnh Anh | Sinh hoạt | 4D1(1) | 1 | 1 |
Lý Thiên Kim | Sinh hoạt | 4D2(1) | 1 | 1 |
Lê Thị Nga | Sinh hoạt | 4D3(1) | 1 | 1 |
Trần Thị Phương Thảo | Sinh hoạt | 4D5(1) | 1 | 1 |
Huỳnh Hoàng Kim Ngọc | Sinh hoạt | 4D4(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Yến Linh | Sinh hoạt | 5E1(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Sinh hoạt | 5E2(1) | 1 | 1 |
Võ Như Hảo | Sinh hoạt | 5E3(1) | 1 | 1 |
Đoàn Trần Tuyết Nhi | Sinh hoạt | 5E4(1) | 1 | 1 |
Hồ Thị Tú Uyên | Sinh hoạt | 5E5(1) | 1 | 1 |
Võ Thị Đoan Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Út | 0 | 0 | ||
Lê Thị Nghĩa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thái Trúc Vy | Sinh hoạt | 5E6(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thu Hương | 0 | 0 | ||
Đoàn Thị Hải Yến | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên