Trường : Trường Tiểu học, THCS và THPT Đức Trí
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Ngô Đình Sơn Toán 11B1(3), 11B2(5), 12C6(5) 13 13
Ngô Thị Hằng Toán 7B3(7), 7B4(7), 10A1(2) 16 16
Trần Văn Quý Toán 10A3(5), 12C1(6), 12C5(4) 15 15
Hoàng Văn Thảo Toán 11B3(4), 12C2(3), 12C4(4) 11 11
Nguyễn Thế Út Toán 11B4(4), 11B5(4), 12C3(6) 14 14
Lê Hồng Thúy Vy Toán 6A4(5), 6A5(7) 12 12
Bùi Trọng Yến Toán 8C2(4), 9D2(2), 9D4(4) 10 10
Trần Trung Hiếu Tin học 10A1(2), 12C2(2), 12C4(2), 12C6(2) 8 8
T.Huỳnh Toán 9D1(6), 9D3(2), 10A2(4) 12 12
T.Thìn Toán 6A1(5), 7B1(6), 7B2(4) 15 15
T.Thành(TG) Toán 6A2(7), 6A3(6) 13 13
T.Hiếu(TG) Toán 8C4(5), 8C5(5) 10 10
T.Mão(TG) Toán 8C1(4), 8C3(5) 9 9
C.Mộng Thu Tin học 3C1(1), 3C2(1), 3C6(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E2(1), 5E5(1), 5E6(1) 9 9
T.Dưỡng(TG) Tin học 7B1(1), 7B2(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2) 12 12
Thầy Trung(TG) Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) 13 13
Nguyễn Thị Lan Huệ Ngữ văn 12C2(7), 12C6(5) 12 12
Ngô Đăng Hải Ngữ văn 10A1(4), 10A2(5), 10A3(2), 11B2(3) 14 14
Nguyễn Ngọc Huyền Ngữ văn 7B1(2), 7B2(4), 9D2(5), 9D4(3) 14 14
Nguyễn Thị Hồng Liên Ngữ văn 6A2(3), 8C1(4), 8C4(4), 8C5(2) 13 13
Trần Thị Ngọc Loan Ngữ văn 11B3(5), 11B5(1), 12C3(5) 11 11
Vũ Thị Mai 0 0
Nguyễn Thanh Nhàn Ngữ văn 11B4(3), 12C4(4), 12C5(4) 11 11
Hà Mộng Thúy Ngữ văn 8C2(1), 8C3(4), 9D1(3), 9D3(5) 13 13
Cô Ánh Tuyết Ngữ văn 6A4(5), 7B4(2), 7B5(3) 10 10
C.Minh Châu Ngữ văn 6A1(4), 6A5(4), 7B3(4) 12 12
GV.VĂN(TG) Ngữ văn 11B1(5), 12C1(7) 12 12
Huỳnh Tuyết Sương Tiếng anh 12C6(6) 6 6
Trần Thị Huỳnh Nhi Tiếng anh 8C1(2), 8C3(5), 12C2(6) 13 13
Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tiếng anh 3C6(4), 5E1(4), 5E5(4) 12 12
Đặng Nguyễn Mai Anh Tiếng anh 10A2(6), 12C1(4), 12C3(6) 16 16
Thân Thị Ngọc Anh Tiếng anh 10A1(4), 11B1(2), 11B3(4) 10 10
Nguyễn Thị Phương Kiều Tiếng anh 1A1(6), 1A3(4), 6A3(5) 15 15
Hoàng Ngọc Bích Tiếng anh 1A4(6), 4D2(4), 4D4(4) 14 14
Nguyễn Thị Mỹ Linh Tiếng anh 7B2(2), 7B4(6), 10A3(4) 12 12
Hoàng Đặng Nhật Linh Tiếng anh 9D4(6), 12C4(2), 12C5(6) 14 14
Trương Nguyễn Lan Ngọc Tiếng anh 3C4(6), 5E3(2), 5E4(4) 12 12
Nguyễn Thị Quỳnh Phương Tiếng anh 5E2(4), 5E6(6), 8C5(4) 14 14
Đinh Thị Như Quỳnh Tiếng anh 8C2(4), 8C4(4), 11B4(4) 12 12
Trịnh Thảo Tâm Tiếng anh 2B1(4), 2B3(6), 6A5(2) 12 12
Đỗ Thị Kim Thanh Tiếng anh 6A2(3), 9D1(4), 9D3(2) 9 9
Đỗ Huỳnh Phương Thanh Tiếng anh 1A2(6), 1A5(4), 4D5(2) 12 12
Lê Thị Thu Thảo Tiếng anh 3C5(4), 3C7(4), 4D1(4) 12 12
Nguyễn Thị Thương Tiếng anh 9D2(6), 11B2(2), 11B5(5) 13 13
Nguyễn Thị Ngọc Tình Tiếng anh 4D3(6), 7B1(3), 7B3(2) 11 11
Phan Thị Thành Tiếng anh 6A1(6), 7B5(6) 12 12
Ngô Thị Ý Ly Tiếng anh 2B5(2), 3C1(6), 3C3(6) 14 14
Đoàn Thị Ngọc Hằng Tiếng anh 2B2(4), 2B4(6), 3C2(4) 14 14
Sharmaine Anh2 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B3(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D4(1), 4D5(1) 19 19
Alfred Anh2 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 6A3(1), 6A5(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1) 11 11
Angel Anh2 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 10A1(1), 10A2(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1) 11 11
Trần Đại Chí Vật lí 10A1(3), 12C6(1) 4 4
Huỳnh Thị Oanh Vật lí 11B1(2), 11B2(3), 12C1(2), 12C4(3) 10 10
Lê Thị Trúc Quỳnh Vật lí 8C1(2), 8C2(2), 9D1(2), 9D3(1) 8 8
Công nghệ 6A3(1)
Hoàng Thị Hương KHTN 6A2(2), 6A4(2), 7B4(1) 5 5
Phạm Thị Tiền KHTN 6A3(1) 8 8
Hóa học 11B1(2), 12C1(3), 12C2(2)
Nguyễn Thị Linh Sinh học 8C1(1), 8C2(2), 8C3(2), 9D3(2) 10 10
Công nghệ 7B1(1), 7B4(1), 7B5(1)
Nguyễn Thị Kiều Linh Sinh học 9D2(2), 12C1(2), 12C2(4) 8 8
Lê Huỳnh Anh Quí Vật lí 10A3(1), 11B3(1), 11B4(2), 11B5(2) 6 6
Trần Hà Kiều Anh KHTN 7B1(2), 7B2(3), 7B3(1), 7B5(4) 12 12
Vật lí 8C5(2)
GV Mới Hóa học 8C1(2), 8C2(2), 8C4(1), 8C5(1), 9D3(1), 9D4(1), 10A1(3) 11 11
Lê Đăng Tho Công nghệ 8C1(1), 9D1(2), 9D3(2), 9D4(2) 7 7
Nguyễn Thị Soa Địa lí 9D3(1) 1 1
Nguyễn Ngọc Kim Chi Địa lí 10A3(1), 11B2(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C4(4), 12C5(3) 12 12
Trần Cao Hạ Nguyên Địa lí 8C3(1), 8C5(2), 9D4(1), 12C3(4) 8 8
Võ Thị Trúc Lam LS&ĐL 6A1(2), 6A3(3), 7B1(2), 7B2(1), 7B3(3), 7B5(1) 12 12
Giáp Thị Lan Hương Lịch sử 10A1(1), 10A2(3), 10A3(2), 12C3(3), 12C6(1) 10 10
Võ Văn Khởi Lịch sử 11B1(3), 11B3(1), 11B5(2), 12C4(3), 12C5(3) 12 12
Nguyễn Gia Huy LS&ĐL 6A4(3), 6A5(3) 10 10
Lịch sử 8C2(1), 8C5(1), 9D2(1), 9D3(1)
Nguyễn Thị Sa KTPL 11B3(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C3(1), 12C4(3) 10 10
GDCD 7B1(1), 7B2(1)
Trần Thị Thanh Hoa KTPL 12C5(3), 12C6(3) 6 6
C.Thúy Hằng(TG) KTPL 10A3(2) 8 8
GDCD 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1)
C.Thu Hằng(TG) 0 0
Đặng Hoài Nam GDTC 5E1(2), 5E3(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(1), 12C1(2), 12C2(2) 12 12
Trần Quang Ấn GDTC 1A1(1), 1A2(2), 1A3(2), 3C1(1), 3C2(2), 3C3(1), 3C4(2), 5E4(1), 5E5(2), 5E6(1) 15 15
Nguyễn Văn Chương GDTC 1A4(1), 1A5(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(2), 12C6(2) 14 14
Nguyễn Thị Ngọc Huệ GDTC 4D1(1), 4D2(2), 4D3(2), 4D4(2), 4D5(2), 6A1(1), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(1), 6A5(1) 16 16
Phạm Văn Linh GDTC 2B1(2), 2B2(2), 2B3(2), 2B4(2), 2B5(2), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(2) 15 15
Trần Trung Thái GDTC 3C5(2), 3C6(2), 3C7(2), 8C1(1), 8C2(1), 8C4(2), 10A1(2), 10A3(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hiền Mĩ thuật 3C1(1), 3C2(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A4(1) 17 17
Huỳnh Đỗ Bảo Ngân Âm nhạc 4D1(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A2(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B5(1) 15 15
C.Huyền(TG) Mĩ thuật 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) 9 9
Cô Trang(TG) 0 0
Cô Nhanh(TG) 0 0
Trần Thanh Xuân Âm nhạc 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C2(1), 3C3(1) 8 8
Nguyễn Văn Xuân Âm nhạc 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) 12 12
Nguyễn Thị Kim Châu 0 0
Nguyễn Thị Giàu 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Anh 0 0
Nguyễn Hải Bình 0 0
Mai Thị Thịnh 0 0
Vũ Thị Hằng 0 0
Trần Thị Huệ 0 0
Nguyễn Thị Phi 0 0
Nguyễn Thị Thanh Tâm 0 0
Lê Thị Thanh Thuỷ 0 0
Vũ Thị Hoa 0 0
Đinh Thị Lan Hương 0 0
Nguyễn Khánh Linh 0 0
Tất Tuyết My 0 0
Trần Thị Thu 0 0
Nguyễn Thị Lệ Thu 0 0
Lê Thị Thu Thủy 0 0
Huỳnh Thị Quỳnh Anh 0 0
Lý Thiên Kim 0 0
Lê Thị Nga 0 0
Trần Thị Phương Thảo 0 0
Huỳnh Hoàng Kim Ngọc 0 0
Nguyễn Thị Yến Linh 0 0
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 0 0
Võ Như Hảo 0 0
Đoàn Trần Tuyết Nhi 0 0
Hồ Thị Tú Uyên 0 0
Võ Thị Đoan Trang 0 0
Nguyễn Thị Út 0 0
Lê Thị Nghĩa 0 0
Nguyễn Thái Trúc Vy 0 0
Nguyễn Thu Hương 0 0
Đoàn Thị Hải Yến 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường Tiểu Học, THCS và THPT Đức Trí - Địa chỉ: 1/555, Đ. 22 Tháng 12, KP Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - ĐT: (0274) 3678800 - Website : https://ductrischool.edu.vn/