BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Ngô Đình Sơn | Toán | 11B1(3), 11B2(5), 12C6(5) | 13 | 13 |
Ngô Thị Hằng | Toán | 7B3(7), 7B4(7), 10A1(2) | 16 | 16 |
Trần Văn Quý | Toán | 10A3(5), 12C1(6), 12C5(4) | 15 | 15 |
Hoàng Văn Thảo | Toán | 11B3(4), 12C2(3), 12C4(4) | 11 | 11 |
Nguyễn Thế Út | Toán | 11B4(4), 11B5(4), 12C3(6) | 14 | 14 |
Lê Hồng Thúy Vy | Toán | 6A4(5), 6A5(7) | 12 | 12 |
Bùi Trọng Yến | Toán | 8C2(4), 9D2(2), 9D4(4) | 10 | 10 |
Trần Trung Hiếu | Tin học | 10A1(2), 12C2(2), 12C4(2), 12C6(2) | 8 | 8 |
T.Huỳnh | Toán | 9D1(6), 9D3(2), 10A2(4) | 12 | 12 |
T.Thìn | Toán | 6A1(5), 7B1(6), 7B2(4) | 15 | 15 |
T.Thành(TG) | Toán | 6A2(7), 6A3(6) | 13 | 13 |
T.Hiếu(TG) | Toán | 8C4(5), 8C5(5) | 10 | 10 |
T.Mão(TG) | Toán | 8C1(4), 8C3(5) | 9 | 9 |
C.Mộng Thu | Tin học | 3C1(1), 3C2(1), 3C6(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E2(1), 5E5(1), 5E6(1) | 9 | 9 |
T.Dưỡng(TG) | Tin học | 7B1(1), 7B2(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2) | 12 | 12 |
Thầy Trung(TG) | Tin học | 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Lan Huệ | Ngữ văn | 12C2(7), 12C6(5) | 12 | 12 |
Ngô Đăng Hải | Ngữ văn | 10A1(4), 10A2(5), 10A3(2), 11B2(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Ngọc Huyền | Ngữ văn | 7B1(2), 7B2(4), 9D2(5), 9D4(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | Ngữ văn | 6A2(3), 8C1(4), 8C4(4), 8C5(2) | 13 | 13 |
Trần Thị Ngọc Loan | Ngữ văn | 11B3(5), 11B5(1), 12C3(5) | 11 | 11 |
Vũ Thị Mai | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Nhàn | Ngữ văn | 11B4(3), 12C4(4), 12C5(4) | 11 | 11 |
Hà Mộng Thúy | Ngữ văn | 8C2(1), 8C3(4), 9D1(3), 9D3(5) | 13 | 13 |
Cô Ánh Tuyết | Ngữ văn | 6A4(5), 7B4(2), 7B5(3) | 10 | 10 |
C.Minh Châu | Ngữ văn | 6A1(4), 6A5(4), 7B3(4) | 12 | 12 |
GV.VĂN(TG) | Ngữ văn | 11B1(5), 12C1(7) | 12 | 12 |
Huỳnh Tuyết Sương | Tiếng anh | 12C6(6) | 6 | 6 |
Trần Thị Huỳnh Nhi | Tiếng anh | 8C1(2), 8C3(5), 12C2(6) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Tiếng anh | 3C6(4), 5E1(4), 5E5(4) | 12 | 12 |
Đặng Nguyễn Mai Anh | Tiếng anh | 10A2(6), 12C1(4), 12C3(6) | 16 | 16 |
Thân Thị Ngọc Anh | Tiếng anh | 10A1(4), 11B1(2), 11B3(4) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Phương Kiều | Tiếng anh | 1A1(6), 1A3(4), 6A3(5) | 15 | 15 |
Hoàng Ngọc Bích | Tiếng anh | 1A4(6), 4D2(4), 4D4(4) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Tiếng anh | 7B2(2), 7B4(6), 10A3(4) | 12 | 12 |
Hoàng Đặng Nhật Linh | Tiếng anh | 9D4(6), 12C4(2), 12C5(6) | 14 | 14 |
Trương Nguyễn Lan Ngọc | Tiếng anh | 3C4(6), 5E3(2), 5E4(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương | Tiếng anh | 5E2(4), 5E6(6), 8C5(4) | 14 | 14 |
Đinh Thị Như Quỳnh | Tiếng anh | 8C2(4), 8C4(4), 11B4(4) | 12 | 12 |
Trịnh Thảo Tâm | Tiếng anh | 2B1(4), 2B3(6), 6A5(2) | 12 | 12 |
Đỗ Thị Kim Thanh | Tiếng anh | 6A2(3), 9D1(4), 9D3(2) | 9 | 9 |
Đỗ Huỳnh Phương Thanh | Tiếng anh | 1A2(6), 1A5(4), 4D5(2) | 12 | 12 |
Lê Thị Thu Thảo | Tiếng anh | 3C5(4), 3C7(4), 4D1(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Thương | Tiếng anh | 9D2(6), 11B2(2), 11B5(5) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Tình | Tiếng anh | 4D3(6), 7B1(3), 7B3(2) | 11 | 11 |
Phan Thị Thành | Tiếng anh | 6A1(6), 7B5(6) | 12 | 12 |
Ngô Thị Ý Ly | Tiếng anh | 2B5(2), 3C1(6), 3C3(6) | 14 | 14 |
Đoàn Thị Ngọc Hằng | Tiếng anh | 2B2(4), 2B4(6), 3C2(4) | 14 | 14 |
Sharmaine | Anh2 | 1A1(1), 1A2(1), 1A3(1), 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B3(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D4(1), 4D5(1) | 19 | 19 |
Alfred | Anh2 | 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 6A3(1), 6A5(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(1) | 11 | 11 |
Angel | Anh2 | 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 10A1(1), 10A2(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1) | 11 | 11 |
Trần Đại Chí | Vật lí | 10A1(3), 12C6(1) | 4 | 4 |
Huỳnh Thị Oanh | Vật lí | 11B1(2), 11B2(3), 12C1(2), 12C4(3) | 10 | 10 |
Lê Thị Trúc Quỳnh | Vật lí | 8C1(2), 8C2(2), 9D1(2), 9D3(1) | 8 | 8 | Công nghệ | 6A3(1) |
Hoàng Thị Hương | KHTN | 6A2(2), 6A4(2), 7B4(1) | 5 | 5 |
Phạm Thị Tiền | KHTN | 6A3(1) | 8 | 8 | Hóa học | 11B1(2), 12C1(3), 12C2(2) |
Nguyễn Thị Linh | Sinh học | 8C1(1), 8C2(2), 8C3(2), 9D3(2) | 10 | 10 | Công nghệ | 7B1(1), 7B4(1), 7B5(1) |
Nguyễn Thị Kiều Linh | Sinh học | 9D2(2), 12C1(2), 12C2(4) | 8 | 8 |
Lê Huỳnh Anh Quí | Vật lí | 10A3(1), 11B3(1), 11B4(2), 11B5(2) | 6 | 6 |
Trần Hà Kiều Anh | KHTN | 7B1(2), 7B2(3), 7B3(1), 7B5(4) | 12 | 12 | Vật lí | 8C5(2) |
GV Mới | Hóa học | 8C1(2), 8C2(2), 8C4(1), 8C5(1), 9D3(1), 9D4(1), 10A1(3) | 11 | 11 |
Lê Đăng Tho | Công nghệ | 8C1(1), 9D1(2), 9D3(2), 9D4(2) | 7 | 7 |
Nguyễn Thị Soa | Địa lí | 9D3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Ngọc Kim Chi | Địa lí | 10A3(1), 11B2(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C4(4), 12C5(3) | 12 | 12 |
Trần Cao Hạ Nguyên | Địa lí | 8C3(1), 8C5(2), 9D4(1), 12C3(4) | 8 | 8 |
Võ Thị Trúc Lam | LS&ĐL | 6A1(2), 6A3(3), 7B1(2), 7B2(1), 7B3(3), 7B5(1) | 12 | 12 |
Giáp Thị Lan Hương | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(3), 10A3(2), 12C3(3), 12C6(1) | 10 | 10 |
Võ Văn Khởi | Lịch sử | 11B1(3), 11B3(1), 11B5(2), 12C4(3), 12C5(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Gia Huy | LS&ĐL | 6A4(3), 6A5(3) | 10 | 10 | Lịch sử | 8C2(1), 8C5(1), 9D2(1), 9D3(1) |
Nguyễn Thị Sa | KTPL | 11B3(2), 11B4(1), 11B5(1), 12C3(1), 12C4(3) | 10 | 10 | GDCD | 7B1(1), 7B2(1) |
Trần Thị Thanh Hoa | KTPL | 12C5(3), 12C6(3) | 6 | 6 |
C.Thúy Hằng(TG) | KTPL | 10A3(2) | 8 | 8 | GDCD | 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) |
C.Thu Hằng(TG) | 0 | 0 | ||
Đặng Hoài Nam | GDTC | 5E1(2), 5E3(2), 9D2(2), 9D3(1), 9D4(1), 12C1(2), 12C2(2) | 12 | 12 |
Trần Quang Ấn | GDTC | 1A1(1), 1A2(2), 1A3(2), 3C1(1), 3C2(2), 3C3(1), 3C4(2), 5E4(1), 5E5(2), 5E6(1) | 15 | 15 |
Nguyễn Văn Chương | GDTC | 1A4(1), 1A5(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(2), 12C6(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ | GDTC | 4D1(1), 4D2(2), 4D3(2), 4D4(2), 4D5(2), 6A1(1), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(1), 6A5(1) | 16 | 16 |
Phạm Văn Linh | GDTC | 2B1(2), 2B2(2), 2B3(2), 2B4(2), 2B5(2), 7B2(1), 7B3(1), 7B4(1), 7B5(2) | 15 | 15 |
Trần Trung Thái | GDTC | 3C5(2), 3C6(2), 3C7(2), 8C1(1), 8C2(1), 8C4(2), 10A1(2), 10A3(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Mĩ thuật | 3C1(1), 3C2(1), 3C3(1), 3C4(1), 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 4D1(1), 4D2(1), 4D3(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A4(1) | 17 | 17 |
Huỳnh Đỗ Bảo Ngân | Âm nhạc | 4D1(1), 4D2(1), 4D4(1), 4D5(1), 5E1(1), 5E2(1), 5E3(1), 5E4(1), 5E5(1), 5E6(1), 6A2(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B5(1) | 15 | 15 |
C.Huyền(TG) | Mĩ thuật | 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) | 9 | 9 |
Cô Trang(TG) | 0 | 0 | ||
Cô Nhanh(TG) | 0 | 0 | ||
Trần Thanh Xuân | Âm nhạc | 1A4(1), 1A5(1), 2B1(1), 2B2(1), 2B4(1), 2B5(1), 3C2(1), 3C3(1) | 8 | 8 |
Nguyễn Văn Xuân | Âm nhạc | 3C5(1), 3C6(1), 3C7(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C5(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Kim Châu | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Giàu | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hải Bình | 0 | 0 | ||
Mai Thị Thịnh | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Hằng | 0 | 0 | ||
Trần Thị Huệ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Phi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thanh Thuỷ | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Hoa | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Lan Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Khánh Linh | 0 | 0 | ||
Tất Tuyết My | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thu | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Lệ Thu | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thu Thủy | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Quỳnh Anh | 0 | 0 | ||
Lý Thiên Kim | 0 | 0 | ||
Lê Thị Nga | 0 | 0 | ||
Trần Thị Phương Thảo | 0 | 0 | ||
Huỳnh Hoàng Kim Ngọc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Yến Linh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 0 | 0 | ||
Võ Như Hảo | 0 | 0 | ||
Đoàn Trần Tuyết Nhi | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Tú Uyên | 0 | 0 | ||
Võ Thị Đoan Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Út | 0 | 0 | ||
Lê Thị Nghĩa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thái Trúc Vy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thu Hương | 0 | 0 | ||
Đoàn Thị Hải Yến | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên